Có 2 kết quả:
半斤八两 bàn jīn bā liǎng ㄅㄢˋ ㄐㄧㄣ ㄅㄚ ㄌㄧㄤˇ • 半斤八兩 bàn jīn bā liǎng ㄅㄢˋ ㄐㄧㄣ ㄅㄚ ㄌㄧㄤˇ
bàn jīn bā liǎng ㄅㄢˋ ㄐㄧㄣ ㄅㄚ ㄌㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not much to choose between the two
(2) tweedledum and tweedledee
(2) tweedledum and tweedledee
Bình luận 0
bàn jīn bā liǎng ㄅㄢˋ ㄐㄧㄣ ㄅㄚ ㄌㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not much to choose between the two
(2) tweedledum and tweedledee
(2) tweedledum and tweedledee
Bình luận 0